中国的磁悬浮列车打破了速度纪录
2025-07-05 大司空 5671
正文翻译


Các nhà nghiên cứu Trung Quốc tăng tốc từ 0 km lên tới 650 km/h chỉ trong 7 giây trong thử nghiệm với hệ thống hỗ trợ đệm từ tiên tiến và hệ thống đẩy điện từ.
 
中国科研人员在先进磁悬浮支撑系统和电磁推进系统的帮助下,仅用7秒时间就将磁悬浮列车的时速从0加速到了650公里。
 
Trong bước đột phá quan trọng đối với công nghệ đệm từ của Trung Quốc, các nhà nghiên cứu tại Phòng thí nghiệm Donghu ở tỉnh Hồ Bắc, miền trung Trung Quốc, gặt hái thành công trong việc tăng tốc phương tiện thử nghiệm nặng 1,1 tấn lên 650 km/h trên quãng đường dưới 1.000 m, sử dụng hệ thống hỗ trợ đệm từ tiên tiến và hệ thống đẩy điện từ.
 
中国研究人员在磁悬浮列车技术领域取得了重大突破。在湖北省的东湖实验室,研究人员成功地将一辆重达1.1吨的试验车辆在不到1000米的距离内加速至650公里/小时,所用时间仅为7秒。这一成果得益于先进的磁悬浮支撑系统和电磁推进系统。
 
Dữ liệu thử nghiệm cho thấy phương tiện đạt tốc độ đáng kinh ngạc trên trong khoảng 7 giây với đường chạy 1.000 m. Theo Li Weichao, giám đốc Trung tâm đổi mới công nghệ đẩy điện từ maglev tốc độ cao tại phòng thí nghiệm, đây là tốc độ nhanh nhất thế giới. Hồi tháng 2/2024, tốc độ đạt được của tàu đệm từ là 623 km/h.
 
试验数据显示,试验车辆在1000米的轨道上达到了惊人的速度。据实验室的高速磁悬浮电磁推进技术创新中心主任李卫超介绍,这是目前世界上最快的磁悬浮列车速度。在2024年2月,磁悬浮列车的速度曾达到623公里/小时。
 
Thành tựu này trở nên khả thi nhờ vào đường chạy thử nghiệm tàu đệm từ tốc độ cao do phòng thí nghiệm tự phát triển, dài 1.000 m. Khác với thử nghiệm tốc độ thông thường đòi hỏi đường chạy dài, thường từ 30 đến 40 km, đường chạy thử nghiệm mới áp dụng phương pháp tăng tốc cự ly ngắn, yêu cầu đo lường tốc độ và vị trí cực kỳ chính xác. "Độ chính xác hiện tại của việc đo tốc độ và định vị có thể đạt tới 4 mm", Li cho biết.
 
这一成就的实现,得益于实验室自行研发的1000米长的高速磁悬浮列车试验轨道。常规的达速测试需要修建比较长的轨道,起步就得30到40公里,而此次测试采用的是短距助推的形式,要求测速定位精度非常高,最高可达4毫米”,李卫超表示。
 
Dưới tác động của lực điện từ, hiệu ứng "đẩy cùng dấu" xảy ra giữa phương tiện thử nghiệm và đường ray trong khi không có tiếp xúc vật lý giữa hai bên. Phương tiện thử nghiệm lơ lửng phía trên đường ray và trong quá trình tăng tốc, nó không bị hạn chế bởi ma sát, chỉ cần vượt qua lực cản không khí. Theo Li, tốc độ 650 km/h không phải là mục tiêu cuối cùng của đường chạy thử nghiệm. Tốc độ hoạt động điển hình của nó là 800 km/h. Toàn bộ công trình dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm nay.
 
在电磁力的作用下,试验车辆与轨道之间产生了“同极相斥”的效应,而两者之间并无物理接触。试验车辆悬浮在轨道上方,在加速过程中,它不受摩擦力的限制,只需克服空气阻力。据李卫超介绍,650公里/小时并非试验轨道的最终目标速度,其典型运行速度为800公里/小时。预计整个项目将于今年年底完成。
 
Ngoài đạt tốc độ tăng tốc đáng chú ý, công nghệ tiên tiến còn cho phép phương tiện giảm tốc độ về không chỉ trong 200 m. Với khả năng kiểm soát chính xác cả tăng tốc và lực phanh, đường chạy thử nghiệm này sẽ trở thành nền tảng quan trọng cho nghiên cứu tàu cao tốc và phát triển các công nghệ giao thông tiên tiến khác. Li chia sẻ công nghệ sử dụng trên đường chạy thử nghiệm đang được áp dụng tại các cơ sở nghiên cứu khác.
 
除了惊人的加速速度外,这项先进的技术还能使车辆在短短200米内将速度降至零。凭借对加速度和制动力的精确控制,这条测试轨道将成为高速列车研究以及开发其他先进交通技术的重要平台。李卫超还透露,在这条测试轨道上使用的技术正在被其他研究机构所采用。
评论翻译


Các nhà nghiên cứu Trung Quốc tăng tốc từ 0 km lên tới 650 km/h chỉ trong 7 giây trong thử nghiệm với hệ thống hỗ trợ đệm từ tiên tiến và hệ thống đẩy điện từ.
 
中国科研人员在先进磁悬浮支撑系统和电磁推进系统的帮助下,仅用7秒时间就将磁悬浮列车的时速从0加速到了650公里。
 
Trong bước đột phá quan trọng đối với công nghệ đệm từ của Trung Quốc, các nhà nghiên cứu tại Phòng thí nghiệm Donghu ở tỉnh Hồ Bắc, miền trung Trung Quốc, gặt hái thành công trong việc tăng tốc phương tiện thử nghiệm nặng 1,1 tấn lên 650 km/h trên quãng đường dưới 1.000 m, sử dụng hệ thống hỗ trợ đệm từ tiên tiến và hệ thống đẩy điện từ.
 
中国研究人员在磁悬浮列车技术领域取得了重大突破。在湖北省的东湖实验室,研究人员成功地将一辆重达1.1吨的试验车辆在不到1000米的距离内加速至650公里/小时,所用时间仅为7秒。这一成果得益于先进的磁悬浮支撑系统和电磁推进系统。
 
Dữ liệu thử nghiệm cho thấy phương tiện đạt tốc độ đáng kinh ngạc trên trong khoảng 7 giây với đường chạy 1.000 m. Theo Li Weichao, giám đốc Trung tâm đổi mới công nghệ đẩy điện từ maglev tốc độ cao tại phòng thí nghiệm, đây là tốc độ nhanh nhất thế giới. Hồi tháng 2/2024, tốc độ đạt được của tàu đệm từ là 623 km/h.
 
试验数据显示,试验车辆在1000米的轨道上达到了惊人的速度。据实验室的高速磁悬浮电磁推进技术创新中心主任李卫超介绍,这是目前世界上最快的磁悬浮列车速度。在2024年2月,磁悬浮列车的速度曾达到623公里/小时。
 
Thành tựu này trở nên khả thi nhờ vào đường chạy thử nghiệm tàu đệm từ tốc độ cao do phòng thí nghiệm tự phát triển, dài 1.000 m. Khác với thử nghiệm tốc độ thông thường đòi hỏi đường chạy dài, thường từ 30 đến 40 km, đường chạy thử nghiệm mới áp dụng phương pháp tăng tốc cự ly ngắn, yêu cầu đo lường tốc độ và vị trí cực kỳ chính xác. "Độ chính xác hiện tại của việc đo tốc độ và định vị có thể đạt tới 4 mm", Li cho biết.
 
这一成就的实现,得益于实验室自行研发的1000米长的高速磁悬浮列车试验轨道。常规的达速测试需要修建比较长的轨道,起步就得30到40公里,而此次测试采用的是短距助推的形式,要求测速定位精度非常高,最高可达4毫米”,李卫超表示。
 
Dưới tác động của lực điện từ, hiệu ứng "đẩy cùng dấu" xảy ra giữa phương tiện thử nghiệm và đường ray trong khi không có tiếp xúc vật lý giữa hai bên. Phương tiện thử nghiệm lơ lửng phía trên đường ray và trong quá trình tăng tốc, nó không bị hạn chế bởi ma sát, chỉ cần vượt qua lực cản không khí. Theo Li, tốc độ 650 km/h không phải là mục tiêu cuối cùng của đường chạy thử nghiệm. Tốc độ hoạt động điển hình của nó là 800 km/h. Toàn bộ công trình dự kiến sẽ hoàn thành vào cuối năm nay.
 
在电磁力的作用下,试验车辆与轨道之间产生了“同极相斥”的效应,而两者之间并无物理接触。试验车辆悬浮在轨道上方,在加速过程中,它不受摩擦力的限制,只需克服空气阻力。据李卫超介绍,650公里/小时并非试验轨道的最终目标速度,其典型运行速度为800公里/小时。预计整个项目将于今年年底完成。
 
Ngoài đạt tốc độ tăng tốc đáng chú ý, công nghệ tiên tiến còn cho phép phương tiện giảm tốc độ về không chỉ trong 200 m. Với khả năng kiểm soát chính xác cả tăng tốc và lực phanh, đường chạy thử nghiệm này sẽ trở thành nền tảng quan trọng cho nghiên cứu tàu cao tốc và phát triển các công nghệ giao thông tiên tiến khác. Li chia sẻ công nghệ sử dụng trên đường chạy thử nghiệm đang được áp dụng tại các cơ sở nghiên cứu khác.
 
除了惊人的加速速度外,这项先进的技术还能使车辆在短短200米内将速度降至零。凭借对加速度和制动力的精确控制,这条测试轨道将成为高速列车研究以及开发其他先进交通技术的重要平台。李卫超还透露,在这条测试轨道上使用的技术正在被其他研究机构所采用。
很赞 19
收藏